Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết toán


[kết toán]
to close the books
Kết toán cuối năm
To draw up the final balance-sheet (at the end of a financial year)



Draw the final balance-sheet (at the end of the financial year) make up accounts


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.